Payslip (PS)

Topics on this post:

Overview

Payslips are official documents that contain information on the amount of income or salary that employees receive and deductions on that income. The payslips are given to all employees at the end of each month.

Phiếu lương là văn bản hợp pháp trình bày những thông tin cần thiết về các khoản thu nhập và các khoản khấu trừ của nhân viên hàng tháng. Phiếu lương sẽ được gửi cho nhân viên vào cuối mỗi tháng để nhân viên kiểm tra, so sánh đối chiếu và gửi phản hồi về phòng Nhân sự.

View Report

Users have to login TLC App –> Menu –> Payslip to view their payslips.

Để xem được phiếu lương của mình, người dùng cần phải đăng nhập TLC app –> Menu –> Payslip.

Users have to enter the PIN prior to viewing their payslips. PINs are the 6 last numbers of their IDs/Passports for who using company email accounts. For workers, please contact Factory Admin Manager to get their own PIN. In case, the users do not know/remember their PIN, please contact HR Department.

Người dùng phải nhập mã PIN để xem phiếu lương của mình. Mã PIN là 6 số cuối của CMND/CCCD hoặc Passport của nhân viên đó đối với những nhân viên có tài khoản dạng email công ty. Đối với các bạn công nhân, vui lòng liên hệ Trưởng phòng Nhân sự của Nhà máy để được cung cấp mã PIN. Trong trường hợp người dùng không biết/nhớ mã PIN của mình, vui lòng liên hệ phòng Nhân Sự để biết thêm thông tin.

It is enable to have more than one payslip in a month as some employees have different pay rates after a salary adjustment.

Một số nhân viên có thể có nhiều hơn một phiếu lương trong một tháng do có sự thay đổi của mức lương.

Payslip Structure

Employee Information/Thông tin nhân viên:

Gross salary: The pay rate is used for calculating the monthly salary and overtime salary.

Mức lương: được sử dụng để tính toán lương tháng và lương tăng ca.

Dependent information: show the number of dependences which will be used for deductions in Personal Income Tax calculation.

Thông tin người phụ thuộc: thể hiện số lượng người phụ thuộc của bạn. Thông số này sẽ được tính trong phần giảm trừ khi tính thuế Thu nhập cá nhân.

Attendance Record/Chấm công:

Standard working days: the number of business days having in salary period. This number varies from month to month.

Công chuẩn: là số ngày làm việc chuẩn có mỗi chu kỳ chốt công (Từ ngày 26 tháng trước đến ngày 25 tháng này). Thông số này sẽ thay đổi tùy vào số ngày làm việc của tháng.

Regular working hours: actual working days × working shift hours (8.5 for VN-HO; 8.0 for VN-TF1, VN-TF2, VN-TF3, SG-O, NZ-O).

Giờ công thường: số ngày làm việc thực tế trong tháng × số giờ trong ca làm việc (ca làm việc ở HO là 8.5, ở Workshop Đông Xuyên, New Zealand và Singapore là 8.0).

Earnings/Các khoản thu nhập:

OT salary: OT hours × OT coefficient × OT paid/hour. Overtime coefficient for weekday OT is 1.5, for weekend OT is 2.0, and for Public Holiday is 3.0.

Lương tăng ca: số giờ tăng ca × hệ số tăng ca × lương một giờ tăng ca. Hệ số tăng ca được áp dụng cho ngày thường là 1.5, cho ngày cuối tuần là 2.0, cho ngày Lễ là 3.0.

Salary miscalculation/adjustment: maybe the negative or positive number.

Điều chỉnh lương: có thể là số âm hoặc số dương tùy thuộc vào điều chỉnh giảm hay tăng.

Allowance: includes monthly allowances (travelling, deligent) and other allowances.

Trợ cấp/Phụ cấp: bao gồm các khoản trợ cấp tháng (công tác, chuyên cần) và các khoản phụ cấp khác.

Bonus: includes the 13th bonus, other bonuses.

Thưởng: bao gồm thưởng lương tháng 13, và các khoản thưởng khác.

Deductions/Các khoản trừ:

Social (8.0%)/Health (1.5%)/Unemployment Insurance (1.0%) (total 10.5%): are determined based on employee’s basic salary. A salary ceiling for calculation of contributions is imposed at 20 times the common minimum salary.

Bảo Hiểm Xã Hội (8.0%)/Y Tế (1.5%)/Thất nghiệp (1.0%) (tổng 10.5%): được tính dựa trên mức lương cơ bản của nhân viên. Mức lương đóng BHXH tối đa sẽ bằng 20 tháng lương cơ sở.

Personal Income Tax: (Taxable Income – Deductions) × Tax rate.

Thuế Thu nhập Cá nhân: (Thu nhập chịu thuế – Các khoản giảm trừ) × Thuế suất.

Advance/On behalf payment: determined based on employee debt to the company.

Thu tạm ứng/Thu hộ khác: được dựa trên công nợ của nhân viên với công ty.

Net Income/Thực lãnh: earnings – deductions (Tổng thu nhập – Các khoản trừ).